Có 2 kết quả:
巴头探脑 bā tóu tàn nǎo ㄅㄚ ㄊㄡˊ ㄊㄢˋ ㄋㄠˇ • 巴頭探腦 bā tóu tàn nǎo ㄅㄚ ㄊㄡˊ ㄊㄢˋ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to poke one's head in and pry (idiom); to spy
(2) nosy
(2) nosy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to poke one's head in and pry (idiom); to spy
(2) nosy
(2) nosy
Bình luận 0